LỜI GIỚI THIỆU
Các thầy, cô giáo và các em học sinh thân mến !
Học sinh là lứa tuổi đang hình thành những giá trị nhân cách, giàu ước mơ, ham hiểu biết, thích tìm tòi, muốn khám phá song còn thiếu hiểu biết sâu sắc về xã hội, còn thiếu kinh nghiệm sống nên dễ bị lôi kéo, kích động, hoặc dễ học theo, bắt chước một số thói hư, tật xấu du nhập từ thế giới bên ngoài, từ Internet…
Sống trong xã hội phát triển, con người cần phải sớm được trang bị những kĩ năng cần thiết để hòa nhập với cộng đồng, với xu thế toàn cầu hóa. Rèn kĩ năng sống lại càng cần thiết đối với thế hệ trẻ vì các em là những chủ nhân tương lai của đất nước. Giáo dục kĩ năng sống sẽ góp phần giáo dục toàn diện cho học sinh. Kĩ năng sống sẽ giúp học sinh vững vàng đối diện với nghịch cảnh, là chìa khóa để các em mở ra cánh cửa thành công. Rèn kĩ năng sống cho học sinh cũng đòi hỏi một quá trình lâu dài và liên tục.
Nhằm góp phần nâng cao kĩ năng sống cho các em học sinh, giúp quý thầy cô và các em học sinh dễ dàng tìm và lựa chọn được những cuốn sách cần thiết cho mình. Thư viện Trường Tiểu học Hải Nam đã biên soạn “Thư mục giới thiệu sách Giáo dục kĩ năng sống cho học sinh” giới thiệu những kĩ năng sống cơ bản nhất với mọi lứa tuổi học sinh.
Cấu trúc thư mục gồm 2 phần:
– Phần I: Lời nói đầu
– Phần II: Nội dung thư mục
1. PHAN QUỐC VIỆT Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2014.- 79tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040019551 Chỉ số phân loại: 372.37 1PQV.TH 2014 Số ĐKCB: TK.00159, TK.00167, TK.00144, TK.00205, TK.00210, TK.00181, TK.00160, TK.00188, TK.00204, TK.00208, TK.00187, TK.00236, TK.00278, TK.00283, TK.00222, TK.00350, TK.00308, TK.00238, |
9. PHAN QUỐC VIỆT Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2014.- 79tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040019551 Chỉ số phân loại: 372.37 1PQV.TH 2014 Số ĐKCB: TK.00159, TK.00167, TK.00144, TK.00205, TK.00210, TK.00181, TK.00160, TK.00188, TK.00204, TK.00208, TK.00187, TK.00236, TK.00278, TK.00283, TK.00222, TK.00350, TK.00308, TK.00238, |
17. PHAN QUỐC VIỆT Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2014.- 79tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040019551 Chỉ số phân loại: 372.37 1PQV.TH 2014 Số ĐKCB: TK.00159, TK.00167, TK.00144, TK.00205, TK.00210, TK.00181, TK.00160, TK.00188, TK.00204, TK.00208, TK.00187, TK.00236, TK.00278, TK.00283, TK.00222, TK.00350, TK.00308, TK.00238, |
25. PHAN QUỐC VIỆT Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2014.- 79tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040019551 Chỉ số phân loại: 372.37 1PQV.TH 2014 Số ĐKCB: TK.00159, TK.00167, TK.00144, TK.00205, TK.00210, TK.00181, TK.00160, TK.00188, TK.00204, TK.00208, TK.00187, TK.00236, TK.00278, TK.00283, TK.00222, TK.00350, TK.00308, TK.00238, |
33. PHAN QUỐC VIỆT Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2014.- 79tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040019551 Chỉ số phân loại: 372.37 1PQV.TH 2014 Số ĐKCB: TK.00159, TK.00167, TK.00144, TK.00205, TK.00210, TK.00181, TK.00160, TK.00188, TK.00204, TK.00208, TK.00187, TK.00236, TK.00278, TK.00283, TK.00222, TK.00350, TK.00308, TK.00238, |
41. PHAN QUỐC VIỆT Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2014.- 79tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040019551 Chỉ số phân loại: 372.37 1PQV.TH 2014 Số ĐKCB: TK.00159, TK.00167, TK.00144, TK.00205, TK.00210, TK.00181, TK.00160, TK.00188, TK.00204, TK.00208, TK.00187, TK.00236, TK.00278, TK.00283, TK.00222, TK.00350, TK.00308, TK.00238, |
49. PHAN QUỐC VIỆT Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2014.- 79tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040019551 Chỉ số phân loại: 372.37 1PQV.TH 2014 Số ĐKCB: TK.00159, TK.00167, TK.00144, TK.00205, TK.00210, TK.00181, TK.00160, TK.00188, TK.00204, TK.00208, TK.00187, TK.00236, TK.00278, TK.00283, TK.00222, TK.00350, TK.00308, TK.00238, |
57. PHAN QUỐC VIỆT Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2014.- 79tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040019551 Chỉ số phân loại: 372.37 1PQV.TH 2014 Số ĐKCB: TK.00159, TK.00167, TK.00144, TK.00205, TK.00210, TK.00181, TK.00160, TK.00188, TK.00204, TK.00208, TK.00187, TK.00236, TK.00278, TK.00283, TK.00222, TK.00350, TK.00308, TK.00238, |
65. PHAN QUỐC VIỆT Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2014.- 79tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040019551 Chỉ số phân loại: 372.37 1PQV.TH 2014 Số ĐKCB: TK.00159, TK.00167, TK.00144, TK.00205, TK.00210, TK.00181, TK.00160, TK.00188, TK.00204, TK.00208, TK.00187, TK.00236, TK.00278, TK.00283, TK.00222, TK.00350, TK.00308, TK.00238, |
73. PHAN QUỐC VIỆT Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2014.- 79tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040019551 Chỉ số phân loại: 372.37 1PQV.TH 2014 Số ĐKCB: TK.00159, TK.00167, TK.00144, TK.00205, TK.00210, TK.00181, TK.00160, TK.00188, TK.00204, TK.00208, TK.00187, TK.00236, TK.00278, TK.00283, TK.00222, TK.00350, TK.00308, TK.00238, |
81. PHAN QUỐC VIỆT Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2014.- 79tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040019551 Chỉ số phân loại: 372.37 1PQV.TH 2014 Số ĐKCB: TK.00159, TK.00167, TK.00144, TK.00205, TK.00210, TK.00181, TK.00160, TK.00188, TK.00204, TK.00208, TK.00187, TK.00236, TK.00278, TK.00283, TK.00222, TK.00350, TK.00308, TK.00238, |
89. PHAN QUỐC VIỆT Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2014.- 79tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040019551 Chỉ số phân loại: 372.37 1PQV.TH 2014 Số ĐKCB: TK.00159, TK.00167, TK.00144, TK.00205, TK.00210, TK.00181, TK.00160, TK.00188, TK.00204, TK.00208, TK.00187, TK.00236, TK.00278, TK.00283, TK.00222, TK.00350, TK.00308, TK.00238, |
97. PHAN QUỐC VIỆT Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2014.- 79tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040019551 Chỉ số phân loại: 372.37 1PQV.TH 2014 Số ĐKCB: TK.00159, TK.00167, TK.00144, TK.00205, TK.00210, TK.00181, TK.00160, TK.00188, TK.00204, TK.00208, TK.00187, TK.00236, TK.00278, TK.00283, TK.00222, TK.00350, TK.00308, TK.00238, |
105. PHAN QUỐC VIỆT Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2014.- 79tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040019551 Chỉ số phân loại: 372.37 1PQV.TH 2014 Số ĐKCB: TK.00159, TK.00167, TK.00144, TK.00205, TK.00210, TK.00181, TK.00160, TK.00188, TK.00204, TK.00208, TK.00187, TK.00236, TK.00278, TK.00283, TK.00222, TK.00350, TK.00308, TK.00238, |
113. PHAN QUỐC VIỆT Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2014.- 79tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040019551 Chỉ số phân loại: 372.37 1PQV.TH 2014 Số ĐKCB: TK.00159, TK.00167, TK.00144, TK.00205, TK.00210, TK.00181, TK.00160, TK.00188, TK.00204, TK.00208, TK.00187, TK.00236, TK.00278, TK.00283, TK.00222, TK.00350, TK.00308, TK.00238, |
121. PHAN QUỐC VIỆT Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2014.- 79tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040019551 Chỉ số phân loại: 372.37 1PQV.TH 2014 Số ĐKCB: TK.00159, TK.00167, TK.00144, TK.00205, TK.00210, TK.00181, TK.00160, TK.00188, TK.00204, TK.00208, TK.00187, TK.00236, TK.00278, TK.00283, TK.00222, TK.00350, TK.00308, TK.00238, |
129. PHAN QUỐC VIỆT Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2014.- 79tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040019551 Chỉ số phân loại: 372.37 1PQV.TH 2014 Số ĐKCB: TK.00159, TK.00167, TK.00144, TK.00205, TK.00210, TK.00181, TK.00160, TK.00188, TK.00204, TK.00208, TK.00187, TK.00236, TK.00278, TK.00283, TK.00222, TK.00350, TK.00308, TK.00238, |
137. PHAN QUỐC VIỆT Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2014.- 79tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040019551 Chỉ số phân loại: 372.37 1PQV.TH 2014 Số ĐKCB: TK.00159, TK.00167, TK.00144, TK.00205, TK.00210, TK.00181, TK.00160, TK.00188, TK.00204, TK.00208, TK.00187, TK.00236, TK.00278, TK.00283, TK.00222, TK.00350, TK.00308, TK.00238, |