861. BÙI VĂN QUANG
Bình hoa muôn sắc/ Bùi Văn Quang: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
862. BÙI VĂN QUANG
Chú mèo tinh nghịch/ Bùi Văn Quang: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Mĩ Thuật; Bài giảng;
863. BÙI VĂN QUANG
Sự chuyển động của dáng người/ Bùi Văn Quang: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Mĩ Thuật; Bài giảng;
864. NGUYỄN THỊ TUYẾT
Bài 17.Tiết 2.Trạng ngữ chỉ phương tiện/ Nguyễn Thị Tuyết: biên soạn; TH. TH Cẩm Đông.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
865. BÙI THỊ BÍCH PHƯƠNG
Bài 36: Thực hành xem lịch và giờ/ Bùi Thị Bích Phương: biên soạn; Tiểu học Quang Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
866. BÙI VĂN QUANG
Chậu hoa xinh xắn/ Bùi Văn Quang: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Mĩ Thuật; Bài giảng;
867. NGUYỄN THỊ TUYẾT
Bài 17.Tiết 1.Cây đa quê hương/ Nguyễn Thị Tuyết: biên soạn; TH. TH Cẩm Đông.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
868. BÙI VĂN QUANG
Học cùng danh hoạ lớp 5/ Bùi Văn Quang: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Mĩ Thuật; Bài giảng;
869. NGUYỄN THỊ TUYẾT
Bài 4.Tiết 4.Đọc mở rộng: Bài 4.Tiết 4.Đọc mở rộng/ Nguyễn Thị Tuyết: biên soạn; TH. TH Cẩm Đông.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;
870. TRƯƠNG THUÝ HẰNG
Unit 5: All about me. Lesson 3/ Trương Thuý Hằng: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
871. NGUYỄN THỊ TUYẾT
Bài 4.Tiết 3.Tìm ý cho đoạn văn nêu tình cảm, cảm xúc về một nhân vật trong văn học/ Nguyễn Thị Tuyết: biên soạn; TH. TH Cẩm Đông.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
872. HỒ THỊ NGA
Dân số và các chủng tộc trên thế giới: Trường TH Võ Liêm Sơn/ Hồ Thị Nga: biên soạn; THƯ VIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC VÕ LIÊM SƠN.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;
873. NGUYỄN THỊ TUYẾT
Bài 4.Tiết 1,2.Quả ngọt cuối mùa/ Nguyễn Thị Tuyết: biên soạn; TH. TH Cẩm Đông.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
874. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Ưng, ức: Trường TH Võ Liêm Sơn/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; THƯ VIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC VÕ LIÊM SƠN.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
875. TRƯƠNG THUÝ HẰNG
Unit 5: All about me. Lesson 1/ Trương Thuý Hằng: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
876. NGUYỄN THỊ TUYẾT
Bài 4Tiết 4 Phiếu đọc sách/ Nguyễn Thị Tuyết: biên soạn; TH. TH Cẩm Đông.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
877. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Ên, ết: Trường TH Võ Liêm Sơn/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; THƯ VIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC VÕ LIÊM SƠN.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
878. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Eng, ec: Trường TH Võ Liêm Sơn/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; THƯ VIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC VÕ LIÊM SƠN.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
879. NGUYỄN THỊ TUYẾT
Bài 3.Tiết 3. Viết đoạn văn nêu tình cảm, cảm xúc về một người gần gũi, thân thiết/ Nguyễn Thị Tuyết: biên soạn; TH. TH Cẩm Đông.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
880. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Cái kẹo và con cánh cam: Trường TH Võ Liêm Sơn/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; THƯ VIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC VÕ LIÊM SƠN.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;