Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 44554.

861. BÙI VĂN QUANG
    Bình hoa muôn sắc/ Bùi Văn Quang: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

862. BÙI VĂN QUANG
    Chú mèo tinh nghịch/ Bùi Văn Quang: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Mĩ Thuật; Bài giảng;

863. BÙI VĂN QUANG
    Sự chuyển động của dáng người/ Bùi Văn Quang: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Mĩ Thuật; Bài giảng;

864. NGUYỄN THỊ TUYẾT
    Bài 17.Tiết 2.Trạng ngữ chỉ phương tiện/ Nguyễn Thị Tuyết: biên soạn; TH. TH Cẩm Đông.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

865. BÙI THỊ BÍCH PHƯƠNG
    Bài 36: Thực hành xem lịch và giờ/ Bùi Thị Bích Phương: biên soạn; Tiểu học Quang Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

866. BÙI VĂN QUANG
    Chậu hoa xinh xắn/ Bùi Văn Quang: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Mĩ Thuật; Bài giảng;

867. NGUYỄN THỊ TUYẾT
    Bài 17.Tiết 1.Cây đa quê hương/ Nguyễn Thị Tuyết: biên soạn; TH. TH Cẩm Đông.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

868. BÙI VĂN QUANG
    Học cùng danh hoạ lớp 5/ Bùi Văn Quang: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Mĩ Thuật; Bài giảng;

869. NGUYỄN THỊ TUYẾT
    Bài 4.Tiết 4.Đọc mở rộng: Bài 4.Tiết 4.Đọc mở rộng/ Nguyễn Thị Tuyết: biên soạn; TH. TH Cẩm Đông.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;

870. TRƯƠNG THUÝ HẰNG
    Unit 5: All about me. Lesson 3/ Trương Thuý Hằng: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

871. NGUYỄN THỊ TUYẾT
    Bài 4.Tiết 3.Tìm ý cho đoạn văn nêu tình cảm, cảm xúc về một nhân vật trong văn học/ Nguyễn Thị Tuyết: biên soạn; TH. TH Cẩm Đông.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

872. HỒ THỊ NGA
    Dân số và các chủng tộc trên thế giới: Trường TH Võ Liêm Sơn/ Hồ Thị Nga: biên soạn; THƯ VIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC VÕ LIÊM SƠN.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;

873. NGUYỄN THỊ TUYẾT
    Bài 4.Tiết 1,2.Quả ngọt cuối mùa/ Nguyễn Thị Tuyết: biên soạn; TH. TH Cẩm Đông.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

874. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
    Ưng, ức: Trường TH Võ Liêm Sơn/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; THƯ VIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC VÕ LIÊM SƠN.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;

875. TRƯƠNG THUÝ HẰNG
    Unit 5: All about me. Lesson 1/ Trương Thuý Hằng: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

876. NGUYỄN THỊ TUYẾT
    Bài 4Tiết 4 Phiếu đọc sách/ Nguyễn Thị Tuyết: biên soạn; TH. TH Cẩm Đông.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

877. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
    Ên, ết: Trường TH Võ Liêm Sơn/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; THƯ VIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC VÕ LIÊM SƠN.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;

878. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
    Eng, ec: Trường TH Võ Liêm Sơn/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; THƯ VIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC VÕ LIÊM SƠN.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;

879. NGUYỄN THỊ TUYẾT
    Bài 3.Tiết 3. Viết đoạn văn nêu tình cảm, cảm xúc về một người gần gũi, thân thiết/ Nguyễn Thị Tuyết: biên soạn; TH. TH Cẩm Đông.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

880. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
    Cái kẹo và con cánh cam: Trường TH Võ Liêm Sơn/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; THƯ VIỆN TRƯỜNG TIỂU HỌC VÕ LIÊM SƠN.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |